Có 2 kết quả:
泡汤 pào tāng ㄆㄠˋ ㄊㄤ • 泡湯 pào tāng ㄆㄠˋ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dawdle
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dawdle
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed
Bình luận 0