Có 2 kết quả:

泡汤 pào tāng ㄆㄠˋ ㄊㄤ泡湯 pào tāng ㄆㄠˋ ㄊㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dawdle
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dawdle
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed

Bình luận 0